Có 2 kết quả:
風俗 fēng sú ㄈㄥ ㄙㄨˊ • 风俗 fēng sú ㄈㄥ ㄙㄨˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong tục
Từ điển Trung-Anh
(1) social custom
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phong tục
Từ điển Trung-Anh
(1) social custom
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0