Có 2 kết quả:

風俗 fēng sú ㄈㄥ ㄙㄨˊ风俗 fēng sú ㄈㄥ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

phong tục

Từ điển Trung-Anh

(1) social custom
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0